Phí giao dịch trao đổi Bybit là bao nhiêu? Các trade nhiều khi chỉ biết ”trade” nhưng thường không để ý tới phí của sàn là bao nhiêu khi giao dịch. chính vì vậy một trong những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả đầu tư của nhà giao dịch. Sau đây dautukiemtien sẽ giới thiệu phí giao dịch của sàn Bybit dành cho các bạn Hãy cùng tham khảo bài viết sau của chúng mình nhé!
XEM THÊM: ĐĂNG KÝ SÀN BYBIT 2023
Phí Giao Dịch Là Gì?
Phí giao dịch là chi phí giao dịch bạn phải trả khi đặt bất kỳ lệnh nào trên sàn giao dịch thị trường. Mỗi loại giao dịch có thể có cấu trúc chi phí riêng và có thể thay đổi rất nhanh. Nói chung, phí giao dịch tiền điện tử bao gồm một vài loại chi phí.
Các sàn giao dịch chủ yếu kiếm hoa hồng từ khối lượng giao dịch. Tuy nhiên, các khoản phí không chỉ áp dụng cho các giao dịch, mà còn cho các khoản tiền nạp và rút, phí funding, chi phí ký quỹ và đòn bẩy, và thậm chí thông qua chi phí chênh lệch giá mua-bán. Phí giao dịch thường dao động từ 0,1% đến 1% hoặc hơn cho mỗi giao dịch. Nhưng chúng khác nhau giữa sàn giao dịch này với sàn giao dịch khác. Cuối cùng, tất cả đều phụ thuộc vào loại hợp đồng giao dịch và chính sách
1. Phí giao dịch bybit là bao nhiêu?
Phí giao dịch là những gì nhà đầu tư phải trả khi đặt hàng trên một sàn giao dịch thị trường tiền điện tử. Tuy nhiên, không phải tất cả phí giao dịch đều giống nhau và mỗi loại giao dịch có thể có cấu trúc chi phí riêng, có thể khác nhau tùy thuộc vào chính sách của sàn giao dịch tại thời điểm đó. Thông thường, phí giao dịch trên thị trường tiền điện tử bao gồm một số loại chi phí.
- Phí spread.
- Phí hoa hồng.
- Phí gửi-rút tiền.
- Phí pending.
- Phí ký quỹ và đòn bẩy.
- phí qua đêm.
- và các chi phí khác.
Phí giao dịch trên các sàn giao dịch thường là 0,1% đến 1% hoặc tùy thuộc vào từng giao dịch khác nhau. Tuy nhiên, các sàn giao dịch này khác nhau, nhưng tất cả đều phụ thuộc vào loại hợp đồng và chính sách giao dịch.
2. Maker và Taker là gì?
Trên thị trường giao dịch, việc khớp lệnh mua và bán được thực hiện theo sổ lệnh. Đối với những đơn đặt hàng cần được phân loại để xác định chi phí giao dịch, Người tạo và Người nhận tính các khoản phí khác nhau tùy thuộc vào việc họ thêm vào sổ đặt hàng hay nhận đơn đặt hàng.
Đối với Maker, thường được gọi là market maker, được hiểu là người cung cấp thanh khoản cho thị trường. Maker tăng độ sâu thị trường của sổ đặt hàng, thường bằng cách đặt các lệnh giới hạn không thực hiện ngay lập tức. Các lệnh này tạo cơ hội cho các nhà giao dịch khác giao dịch với nhau. Các nhà tạo lập thị trường trả ít hơn người nhận và trong một số trường hợp được hoàn lại tiền.
Ví dụ: Các nhà tạo lập thị trường của Bybit sẽ nhận được 0,015% tiền hoàn lại khi giao dịch các hợp đồng vĩnh viễn. Đồng thời, các nhà đầu tư không cần phải trả bất kỳ khoản phí tạo lập thị trường nào khi giao dịch spot trên Bybit. Điều này rất có lợi cho các nhà đầu tư.
Đối với Taker, nó ngược lại với Maker, nó loại bỏ tính thanh khoản khỏi thị trường. Họ đặt lệnh thị trường để có được thanh khoản ngay lập tức từ sổ lệnh. Khi một nhà đầu tư đặt hàng và thực hiện nó ngay lập tức, nhà đầu tư là một Taker, vì vậy nhà đầu tư cần phải trả một khoản phí xử lý nhất định tại thời điểm này.
Dưới đây là so sánh giữa Maker và Taker:
nhà sản xuất | người nhận |
Cung cấp thanh khoản cho sổ lệnh | Xóa thanh khoản khỏi sổ lệnh |
không có trận đấu ngay lập tức | trận đấu ngay lập tức |
Hoa hồng phái sinh Bybit: -0,01% (hoàn lại) | Hoa hồng phái sinh Bybit: 0,06% |
Phí giao ngay Bybit: 0,10% | Phí giao ngay Bybit: 0,10% |
3. Phí trao đổi Bybit hoạt động như thế nào?
Trao đổi Bybit có cấu trúc phí rất hiệu quả phù hợp với các nhà đầu tư. Đặc biệt, gói VIP mới ra mắt sẽ thay đổi phí giao dịch của thị trường phái sinh hiện tại và thị trường giao ngay, nhà đầu tư chỉ được hưởng các quyền lợi của gói VIP hoặc Loyalty. Đặt Bybit.
Các khoản phí cụ thể như sau:
Trao giải thưởng | Phí tạo sản phẩm phái sinh* | Phí Taker phái sinh* | phí giao ngay | phí tại chỗ |
Không phải VIP | 0,0100% | 0,0600% | 0,1000% | 0,1000% |
vip 1 | 0,0060% | 0,0500% | 0,0400% | 0,0600% |
vip 2 | 0,0040% | 0,0450% | 0,0200% | 0,0500% |
vip 3 | 0,0020% | 0,0425% | 0,0100% | 0,0400% |
chuyên nghiệp 1 | 0,0000% | 0,0400% | 0,0000% | 0,0300% |
chuyên nghiệp 2 | 0,0000% | 0,0350% | 0,0000% | 0,0250% |
Phiên bản chuyên nghiệp 3 | 0,0000% | 0,0300% | 0,0000% | 0,0200% |
Số liệu thống kê trên được cập nhật đến ngày 1 tháng 3 năm 2022.
Do đó, chúng ta có thể thấy rằng cấp càng cao thì phí càng thấp và phí Taker có thể là 0,03% cho các công cụ phái sinh và 0,02% cho Spot.
Giới thiệu về phí Maker và Taker của Bybit
Đối với phí Maker và Taker, Bybit Exchange sẽ phân biệt giữa hai loại phí theo tốc độ khớp lệnh. Lệnh thị trường, để mua hoặc bán ở mức giá tốt nhất trên thị trường, được thực hiện ngay lập tức và là lệnh của người thực hiện.
Ngược lại, với lệnh giới hạn, lệnh giới hạn được kích hoạt khi nhà đầu tư đặt tại mức giá xác định trước và khớp lệnh khi giá thị trường bằng hoặc tốt hơn mức giá giới hạn xác định. Lệnh giới hạn có thể được phân loại là lệnh Maker hoặc Taker, tùy thuộc vào thời điểm chúng được thực hiện.
- Phí Taker: giá trị lệnh × tỷ lệ phí Taker.
- Phí Maker: giá trị đơn hàng × Mức phí Maker.
hoàn lại tiền cho nhà sản xuất | phí người nhận | |
Tất cả các cặp giao dịch giao ngay | 0,1% | 0,1% |
hợp đồng phái sinh | 0,01% | 0,06% |
Vì vậy, giá trị đơn hàng phụ thuộc vào số lượng và giá hợp đồng. Việc tính toán cũng phụ thuộc vào việc nhà đầu tư đang giao dịch hợp đồng giao ngay, tuyến tính, vĩnh viễn hay nghịch đảo.
4. Phí giao dịch trao đổi Bybit
Khi giao dịch, các nhà đầu tư cần hiểu các loại phí giao dịch Bybit mà họ phải chịu để tính toán tình trạng tài chính của mình. Sau đây là tiêu chuẩn phí trao đổi Bybit để các nhà đầu tư tham khảo.
4.1. Phí giao dịch giao ngay Bybit
Công thức tính toán:
Phí giao dịch = số lệnh thực hiện x tỷ lệ phí giao dịch
Một ví dụ như sau: giá thị trường hiện tại của BTC là 30.000 USD và nhà đầu tư có thể mua hoặc bán 0,4 BTC với 10.000 USDT.
- Nhà đầu tư A sử dụng lệnh thị trường USDT để mua 0,4 BTC.
- Nhà đầu tư B mua 10.000 USDT thông qua lệnh giới hạn BTC.
- Phí Taker cho Nhà giao dịch A = 0,4 × 0,1% = 0,0004 BTC.
- Phí lệnh chờ của nhà giao dịch B = 10.000 × 0,10% = 10 USDT.
Sau khi lệnh được khớp:
- Nhà đầu tư A mua 0,4 BTC bằng lệnh thị trường, vì vậy Nhà đầu tư A trả phí Người nhận là 0,0004 BTC. Do đó, Nhà đầu tư A sẽ nhận được 0,3996 BTC.
- Nhà đầu tư B sử dụng lệnh giới hạn để mua 10.000 USDT và trả phí lệnh chờ là 10 USDT. Do đó, khoản đầu tư B sẽ nhận được 9.990 USDT.
So sánh phí giao dịch giao ngay giữa các nền tảng
* Đối với tài khoản cấp nhập cảnh:
4.2. Phí cho người tạo và người nhận phái sinh Bybit
Phí trao đổi Bybit cho hợp đồng vĩnh viễn và hợp đồng tương lai
Đối với hợp đồng vĩnh viễn và hợp đồng tương lai, các tài khoản không phải VIP sẽ bị tính phí Maker và phí Taker tương ứng như sau:
Không phải VIP | Phí đặt hàng | phí người nhận |
Tất cả các hợp đồng vĩnh viễn nghịch đảo | 0,01% | 0,06% |
Tất cả các hợp đồng tương lai nghịch đảo | 0,01% | 0,06% |
Tính toán hoa hồng phái sinh Bybit
công thức tính như sau:
Phí giao dịch = giá trị đơn hàng x tỷ lệ phí giao dịch
Giá trị đơn hàng = Số lượng / Giá thực hiện
Đây là một ví dụ: Một nhà đầu tư sử dụng lệnh thị trường để mua hợp đồng 9.000 BTCUSD. Một nhà đầu tư khác bán hợp đồng 9.000 BTCUSD bằng lệnh giới hạn. Giả sử giá đình công là 30.000 đô la, phép tính như sau:
- Phí giao dịch cho nhà đầu tư mua Taker = 9.000/30.000 × 0,06% = 0,00018 BTC.
- Phí Maker để bán bởi các nhà đầu tư = 9.000/30.000 × 0,01% = 0,0003 BTC.
Vì vậy, sau khi hoàn thành, các nhà đầu tư mua sẽ phải trả phí cho người nhận là 0,00018 BTC và bán, các nhà đầu tư sẽ nhận được khoản hoàn trả của nhà sản xuất là 0,0003 BTC.
Ngoài những thay đổi này, Bybit Exchange cũng đang cung cấp Chương trình khuyến khích nhà tạo lập thị trường để được giảm giá tới -0,015% phí tạo lập thị trường. Phí tham gia vẫn được xác định bởi cấp độ VIP tương ứng của nhà tạo lập thị trường. Do đó, các nhà đầu tư nên cân nhắc các lựa chọn của mình khi giao dịch.
4.3. Phí gửi và rút tiền bằng bit
Liên quan đến phí gửi và rút tiền của sàn giao dịch Bybit từ tháng 9 năm 2021, sẽ không có phí gửi và rút tiền đối với giao dịch tiền điện tử trên Bybit. Tuy nhiên, đối với việc rút tiền, phí rút tiền sẽ được tính dựa trên loại tiền điện tử mà nhà đầu tư rút.
Phí rút tiền trên Bybit khác nhau tùy theo loại tiền điện tử và thường đề cập đến phí khai thác hoặc phí mạng. Phân tích chi tiết về phí trao đổi Bybit như sau:
rút tối thiểu bằng các loại tiền tệ sau:
bitcoin | Ethereum | Gợn sóng | EOS | Dây buộc (ERC20) | Dây buộc (TRC 20) | thống đốc | điểm | công ty thương mại đường dài | XLM | |
số tiền rút | 0,001 | 0,02 | 20 | 0,20 | 20 | mười | 25 | 1,50 | 0,10 | số 8 |
Để biết số tiền rút tối thiểu, nhà đầu tư có thể xem chi tiết số tiền rút tối thiểu và phí tại cửa sổ rút tiền.
4.4. Phí trao đổi Bybit – phí đòn bẩy
Đòn bẩy là việc sử dụng vốn vay trên thị trường để huy động tài sản Sử dụng đòn bẩy là một chiến lược đầu tư được sử dụng để tăng lợi nhuận trên vốn. Trên thực tế, các nhà đầu tư cũng sử dụng đòn bẩy để tăng sức mua trên thị trường nhằm mục đích tăng lợi nhuận.
Bybit cung cấp đòn bẩy lên tới 100 lần và yêu cầu ký quỹ ban đầu và duy trì. Phí giao dịch ký quỹ là 0,06%.Giả sử nhà đầu tư đặt lệnh trị giá 100 USDT, anh ta cần trả phí giao dịch là 100×0,06% (theo số lượng và giá được nhập trong cửa sổ xác nhận lệnh). Với việc sử dụng đòn bẩy, chi phí giao dịch của nhà đầu tư sẽ tăng lên, nếu nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy kép thì chi phí giao dịch sẽ tăng gấp đôi.
Ví dụ: Nếu nhà đầu tư đặt lệnh 100 USDT với đòn bẩy gấp 2 lần, phí giao dịch cũng sẽ bị tính gấp đôi và phí giao dịch sẽ được tính là 200 USDT×0,06% thay vì 100 USDT.
4.5. Phí tài trợ của Bybit
Phí tài trợ của Bybit nhằm đảm bảo rằng giá giao dịch mới nhất được cố định theo giá giao ngay toàn cầu, tương tự như việc các nhà đầu tư thực hiện giao dịch ký quỹ giao ngay và tính một mức lãi suất nhất định. Tuy nhiên, cũng có một số quy định nhất định về phí quỹ, cụ thể như sau:
- Đầu tiên, nếu tỷ lệ tài trợ là âm, thì những người nắm giữ vị thế bán sẽ được trả cho những người nắm giữ vị thế mua. Ngược lại, nếu tỷ lệ tài trợ dương, vị thế mua sẽ thanh toán cho vị thế bán.
- Thứ hai, nếu nhà đầu tư giữ vị thế vào lúc 07:00, 15:00 và 23:00 (giờ Việt Nam), họ chỉ có thể thanh toán hoặc nhận phí cấp vốn sau mỗi 8 giờ.
Tuy nhiên, các cặp giao dịch sẽ có phí cấp vốn khác nhau, vì không phải tất cả các cặp giao dịch sẽ bị tính phí cấp vốn tiêu chuẩn cứ sau 8 giờ. Một số cặp giao dịch sẽ có chu kỳ cấp vốn hàng giờ, chẳng hạn như STXUS DT, ENJUSDT, XEMUSDT, SLPUSDT, FLOWUSDT, EGLDUSDT.
Phí tài trợ nền tảng Bybit được tính như sau:
Phí cấp vốn = giá trị vị thế × tỷ lệ cấp vốn
Giá trị vị thế = số lượng hợp đồng / giá tham chiếu
Ví dụ: Một nhà đầu tư nắm giữ vị thế mua của các hợp đồng trị giá 15.000 BTCUSD, giá tham chiếu được đặt là 9.000 USD và tỷ lệ tài trợ hiện tại là 0,0509% (0,000509). Đối với trường hợp này, cách tính như sau:
- Giá trị vị thế = 15.000/9.000 = 1,67 BTC.
- Phí tài trợ = 1,67 BTC × 0,000509 = 0,00085 BTC.
Chúng ta có thể thấy rằng tỷ lệ tài trợ là dương, vì vậy những người nắm giữ vị thế mua đang sử dụng Bybit để thanh toán cho những người nắm giữ vị thế bán.
Mở tài khoản Bybit và giao dịch miễn phí
Qua bài viết trên, dautukiemtien đã phân tích cụ thể phí xử lý khi giao dịch trên sàn giao dịch Bybit. Hy vọng bài viết này có thể giúp các nhà đầu tư hiểu về phí giao dịch Bybit ,để các bạn có thể có lợi nhất khi thực hiện giao dịch và kiếm tiền với sàn bybit.